Máy tiện CNC, dao phay dao tiện - Một số thuật ngữ tiếng Anh kỹ thuật (Phần 3)
Xem thêm: Mua máy phay đứng Máy phay cnc đài loan Máy mài phẳng tự động Dao phay: Milling tools - Angle: Dao phay góc - Cylindrical milling cutter: Dao phay mặt trụ - Disk-type milling cutter: Dao phay đĩa - Dove-tail milling cutter: Dao phay rãnh đuôi én - End mill: Dao phay ngón - Face milling cutter: Dao phay mặt đầu - Form-relieved tooth: Răng dạng hớt lưng - Form relieved cutter: Dao phay hớt lưng - Gang milling cutter: Dao phay tổ hợp - Helical tooth cutter: Dao phay răng xoắn - Inserted blade: Răng ghép - Inserted-blade milling cutter: Dao phay răng ghép - Key-seat milling cutter: Dao phay rãnh then - Plain milling cutter: Dao phay đơn - Righ-hand milling cutter: Dao phay răng xoắn phải - Single-angle milling cutter: Dao phay góc đơn - Sliting saw, circular saw: Dao phay cắt đứt - Slot milling cutter: Dao phay rãnh - Shank-type cutter: Dao phay ngón - Stagged tooth milling cutter: Dao phay răng so le - T-slot cutter: Dao phay rãnh chữ T - Three-