Máy tiện CNC, dao phay dao tiện - Một số thuật ngữ tiếng Anh kỹ thuật (Phần 2)
Xem thêm:
Máy tiện: Lathe Machine
- Lathe bed : Băng máy- Carriage : Bàn xe dao
- Cross slide : Bàn trượt ngang
- Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
- Tool holder: Đài dao
- Saddle: Bàn trượt
- Tailstock: Ụ sau
- Headstock: Ụ trước
- Speed box: Hộp tốc độ
- Feed (gear) box: Hộp chạy dao
- Lead screw: Trục vít me
- Feed shaft: Trục chạy dao
- Main spindle: Trục chính
- Chuck: Mâm cặp
- Three-jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
- Four-jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
- Jaw: Chấu kẹp
- Rest: Luy nét
- Steady rest: Luy nét cố định
- Follower rest: Luy nét di động
- Hand wheel: Tay quay
- Lathe center: Mũi tâm
- Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
- Rotaring center: Mũi tâm quay
- Dog plate: Mâm cặp tốc
- Lathe dog : Tốc máy tiện
- Bent-tail dog: Tốc chuôi cong
- Face plate : Mâm cặp hoa mai
- Automatic lathe: Máy tiện tự động
- Backing-off lathe: Máy tiện hớt lưng
- Bench lathe: Máy tiện để bàn
- Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứng
- Camshaft lathe: Máy tiện trục cam
- Copying lathe: Máy tiện chép hình
- Cutting –off lathe: Máy tiện cắt đứt
- Engine lathe: Máy tiện ren vít vạn năng
- Facing lathe: Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
- Machine lathe: Máy tiện vạn năng
- Multicut lathe: Máy tiện nhiều dao
- Multiple-spindle lathe : Máy tiện nhiều trục chính
- Precision lathe: Máy tiện chính xác
- Profile-turing lathe: Máy tiện chép hình
- Relieving lathe: Máy tiện hớt lưng
- Screw/Thread-cutting lathe: Máy tiện ren
- Semiautomatic lathe: Máy tiện bán tự động
- Turret lathe: Máy tiện rơ-vôn-ve
- Turret: Đầu rơ-vôn-ve
- Wood lathe : Máy tiện gỗ
Nhận xét
Đăng nhận xét